Đơn hàng tối thiểu:
OK
35.611.372 ₫-47.091.521 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.091 ₫-254.549 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.080.131 ₫-14.662.009 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.910 ₫-30.546 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
AISI ASTM A269 TP SS 310S 2205 2507 C276 201 304 304L 321 316 316L Ống thép không gỉ 304 cấp/ống Hàn
28.000.364 ₫-56.000.727 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.454.876 ₫-40.727.802 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
48.364.265 ₫-58.546.215 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
40.727.802 ₫-45.818.777 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.727.438 ₫-17.818.414 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Nhà Máy Giá AISI ASTM A269 TP SS 310S 2205 2507 C276 201 304 304L 321 316 316L Ống thép không gỉ Ống
17.818.414 ₫-25.454.876 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.545.852 ₫-43.273.290 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
31.819 ₫-38.183 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
24.945.779 ₫-30.545.852 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
42.764.192 ₫-47.091.521 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
45.819 ₫-63.638 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
48.364.265 ₫-59.691.684 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
45.819 ₫-63.638 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
47.829.712 ₫-48.262.445 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.182.314 ₫-50.909.752 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
58.546.215 ₫-63.637.190 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
89.093 ₫
/ Kilogram
200 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
34.364.083 ₫-36.909.571 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
45.818.777 ₫-63.637.190 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.272.926 ₫-25.454.876 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
71.274 ₫-76.365 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
81.455.603 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.910 ₫-38.183 ₫
/ Cái
500 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
1.273 ₫-1.782 ₫
/ Cái
2000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Ống thép không gỉ hàn ống 400mm đường kính 25 cm OD 2mm tường các nhà sản xuất tại Trung Quốc của xe
38.183 ₫-39.710 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
48.365 ₫-58.547 ₫
/ Kilogram
3000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
11.709.243 ₫-12.727.438 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
21.521.080 ₫-26.460.344 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.910 ₫-63.638 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
10.691.048 ₫-13.236.536 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.309.316 ₫-24.182.133 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
24.182.133 ₫-32.582.242 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
32.073.144 ₫-32.836.790 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
35.636.827 ₫-40.727.802 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
56.000.727 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
1.458.056 ₫-1.534.675 ₫
/ Mét
1000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
49.637.009 ₫-59.818.959 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
24.182.133 ₫-28.000.364 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
26.982.169 ₫-58.037.118 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.181.860 ₫-3.436.409 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
63.638 ₫-76.365 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
63.638 ₫-76.365 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
27.974.909 ₫-89.066.611 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
239.276 ₫-252.004 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu