Đơn hàng tối thiểu:
OK
81.473 ₫-91.657 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
198.590 ₫-249.510 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
19.095.112 ₫-19.604.315 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
86.565 ₫-96.749 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
157.853 ₫-198.590 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
22.914.135 ₫
/ Tấn hệ mét
2 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
76.381 ₫-254.602 ₫
/ Kilogram
300 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
241.871.418 ₫-249.509.463 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
140.031 ₫-170.583 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
5.092.030 ₫-8.911.053 ₫
/ Tấn
15 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.190.224 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.730.075 ₫-28.006.165 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.638.045 ₫-10.184.060 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
241.872 ₫-280.062 ₫
/ Kilogram
300 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
96.748.567 ₫-101.840.597 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
60.821.144 ₫-80.173.325 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
33.098.194 ₫-45.828.269 ₫
/ Tấn hệ mét
2000 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
8.401.850 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.055.218 ₫-5.855.835 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
203.682 ₫-254.602 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.190.224 ₫-50.920.299 ₫
/ Tấn
28 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
183.314 ₫-203.682 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Mua độ tinh khiết cao dây đồng phế liệu/Cooper phôi/phế liệu đồng giá 99.99% với số lượng lớn từ Đức
22.914.135 ₫-40.736.239 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
40.736.239 ₫-45.828.269 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
29.279.172 ₫-36.917.217 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.410.572 ₫-33.175.169 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
21.641.127 ₫-35.644.209 ₫
/ Tấn hệ mét
18 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
112.024.657 ₫-119.662.702 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
71.288.418 ₫-84.018.493 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
39.463.232 ₫-99.294.582 ₫
/ Tấn hệ mét
50 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
3.819.023 ₫-7.638.045 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
305.521.791 ₫-381.902.238 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
71.288.418 ₫-76.380.448 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
188.405.105 ₫-213.610.652 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.021.489 ₫-17.822.105 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.819.023 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
3.055.218 ₫-6.110.436 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
229.141.343 ₫-234.233.373 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.587.585 ₫-19.352.182 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
38.190.224 ₫-45.828.269 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.457.068 ₫-20.368.120 ₫
/ Tấn hệ mét
2 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
114.570.672 ₫-147.668.866 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
160.399 ₫-226.596 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
64.923.381 ₫-76.380.448 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.184.060 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
152.761 ₫
/ Tấn
500 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
203.427 ₫-233.215 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
178.222 ₫-229.142 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu