Đơn hàng tối thiểu:
OK
763.033 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.033 ₫-3.815.165 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
762.779 ₫-1.525.812 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.255 ₫-991.943 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
508.689 ₫-890.206 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
890.206 ₫-1.017.378 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Prefab nhà máy xây dựng hội thảo nhà kho chùm hangar kho đúc sẵn Kết Cấu Thép Nhẹ nhà xưởng thép kho
1.017.378 ₫-2.543.444 ₫
/ Mét vuông
15 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
635.861 ₫-2.543.444 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
890.206 ₫-2.034.755 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
508.689 ₫-3.052.132 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
991.943 ₫-1.754.976 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
762.779 ₫-1.271.468 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
991.943 ₫-1.500.632 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
50.360.175 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.033 ₫-1.398.894 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.986.430 ₫-2.167.014 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
101.484 ₫-152.353 ₫
/ Foot vuông/Feet vuông
200 Foot vuông/Feet vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
508.689 ₫-635.861 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.255 ₫-2.009.321 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
890.206 ₫-1.780.411 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
480.203 ₫-1.497.580 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
686.730 ₫-813.902 ₫
/ Mét vuông
700 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
813.902 ₫-1.271.722 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
508.689 ₫-890.206 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
508.689 ₫-1.144.550 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.033 ₫-1.017.378 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
381.517 ₫-763.033 ₫
/ Mét
500 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
635.861 ₫-1.526.066 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
480.711 ₫-1.780.411 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.255 ₫-1.271.722 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.017.378 ₫-1.653.239 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
635.861 ₫-1.220.853 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
21.619.267 ₫-38.151.648 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
890.206 ₫-1.398.894 ₫
/ Mét vuông
499 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.033 ₫-1.627.804 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
584.992 ₫-1.602.370 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
737.599 ₫-1.754.976 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.500.632 ₫-1.754.976 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.033 ₫-2.289.099 ₫
/ Mét vuông
3000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
712.165 ₫-1.449.763 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.033 ₫-3.815.165 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
762.779 ₫-1.525.812 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.255 ₫-991.943 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
508.689 ₫-890.206 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
457.820 ₫-1.475.198 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.526.066 ₫-2.543.444 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
635.861 ₫-2.543.444 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.033 ₫-2.543.444 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu