Đơn hàng tối thiểu:
OK
17.792.188 ₫-20.333.929 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
6.506.858 ₫-11.666.592 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
20.308.511 ₫-25.391.993 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
17.792.188 ₫-20.333.929 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
686.271 ₫-1.270.871 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
546.475 ₫-1.268.329 ₫
/ Cái
2 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
5.591.831 ₫-6.862.701 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
12.708.706 ₫-16.521.317 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
509 ₫
/ Cái
300 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
1.143.784 ₫-1.652.132 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
12.708.706 ₫-15.250.447 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.742.099 ₫-15.250.447 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
434.637.718 ₫-531.223.878 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Hot Bán H Hình Dạng Kết Cấu Thép Cột Chùm, Thép H-Chùm Giá/Kết Cấu Thép H Dầm/H Dầm Sắt Từ Indonesia
52.360 ₫-98.366 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
12.708.706 ₫-15.250.447 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.708.706 ₫-15.758.795 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.708.706 ₫-19.825.581 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
457.514 ₫-1.270.871 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
762.523 ₫-1.779.219 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
76.252.232 ₫-81.335.714 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.387.746 ₫-8.896.094 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.810.375 ₫-17.156.753 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
1.143.784 ₫-1.397.958 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
381.262 ₫-787.940 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
482.931 ₫-889.610 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
508.349 ₫-1.270.871 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
660.853 ₫-1.270.871 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.067.532 ₫-1.652.132 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
2.396.608 ₫-5.664.525 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
432.096 ₫-2.973.838 ₫
/ Cái
2 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
16.927.996 ₫-25.391.993 ₫
/ Bộ
2 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
482.931 ₫-762.523 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
508.095 ₫-1.270.617 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.245.454 ₫-2.262.150 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
762.523 ₫-2.033.393 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
813.358 ₫-1.270.871 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
635.436 ₫-1.779.219 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
508.349 ₫-762.523 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.143.784 ₫-1.525.045 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
381.262 ₫-889.610 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
5.083.483 ₫-8.896.094 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
838.775 ₫-1.220.036 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Nhà tiền chế thép giá rẻ xây dựng cấu trúc kho Trọng lượng nhẹ prefab hội thảo kho lạnh kho xây dựng
381.262 ₫-1.397.958 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
2.542 ₫-254.175 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
737.105 ₫-1.143.784 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
14.233.750 ₫-15.250.447 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
508.349 ₫-1.652.132 ₫
/ Tấn
100 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
584.601 ₫-1.601.297 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu